--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ button mangrove chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scratch
:
hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựaa scratch group of people một nhóm người linh tinha scratch team (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinha scratch dinner một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)